Có 2 kết quả:
分別 fēn bié ㄈㄣ ㄅㄧㄝˊ • 分别 fēn bié ㄈㄣ ㄅㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phân biệt
Từ điển Trung-Anh
(1) to part or leave each other
(2) to distinguish
(3) difference
(4) in different ways
(5) differently
(6) separately or individually
(2) to distinguish
(3) difference
(4) in different ways
(5) differently
(6) separately or individually
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phân biệt
Từ điển Trung-Anh
(1) to part or leave each other
(2) to distinguish
(3) difference
(4) in different ways
(5) differently
(6) separately or individually
(2) to distinguish
(3) difference
(4) in different ways
(5) differently
(6) separately or individually
Bình luận 0